Các lớp
|
Thời gian
|
Nội dung
|
Bằng cấp
|
Đối tượng
|
Khai giảng
|
Đại học chính quy năm thứ 5
|
2 đơn vị học trình
|
Đại cương về YHGĐ
|
Không
|
SV Y5
|
Hằng năm
|
Định hướng CK YHGĐ
|
10 tháng
|
YHGĐ 1,2 , Nội, Ngoại, Sản, Nhi, Nhiễm
|
Chứng chỉ ĐHCK
|
BS; ưu tiên BS CK khác hệ nội
|
T9
|
CK1 YHGĐ
|
2 năm
|
YHGĐ 1,2,3 , Nội Ngoại, Sản, Nhi, Nhiễm, và các CK khác
|
Bằng CKI BSGĐ
|
BS; ưu tiên BS chưa có bằng SĐH
|
Thi T8
Nhập học T10
|
Bồi dưỡng kiến thức về YHGĐ
|
10 buổi
|
Kiến thức cơ bản về YHGĐ
|
Giấy chứng nhận SĐH
|
Mọi đối tượng
|
Hằng tháng
|
Bồi dưỡng kiến thức về YHGĐ
|
3 tháng
|
Kiến thức cơ bản và thực hành về YHGĐ
|
Giấy chứng nhận SĐH
|
BS; ưu tiên BS CK hệ nội
|
Hằng quý
|
Cập nhậtSĐH về YHGĐ
|
2-4 buổi
|
Lĩnh vực chuyên môn quan trọng trong thực hành YHGĐ
|
Giấy chứng nhận SĐH
|
Mọi đối tượng, ưu tiên BSGĐ
|
Hằng tháng
|